Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
環状線 かんじょうせん
uốn thành vòng;(vận tải) dây đai cột hàng
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
環状 かんじょう
hình vòng tròn
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
環状網 かんじょうもう
mạng vòng lặp
環状道 かんじょうどう
Vòng xoay