Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運搬台車 うんぱんだいしゃ
xe đẩy dùng để vận chuyển nồi
電動台車 でんどうだいしゃ
xe đẩy điện
平台型貨車 ひらだいがたかしゃ
(ngành đường sắt) toa trần
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).