Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台北海洋大学駅
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
海洋学 かいようがく
hải dương học.
北台西洋 きただいせいよう
bắc đại tây dương.
北大西洋 きたたいせいよう
Bắc Đại Tây Dương
海洋学者 かいようがくしゃ
nhà hải dương học
海洋科学 かいようかがく
khoa học biển
海洋気象台 かいようきしょうだい
đài thiên văn thời tiết biển; đài quan sát khí tượng biển
北洋 ほくよう
biển bắc; vùng tây bắc của Thái bình dương