Các từ liên quan tới 台北駐日経済文化代表処那覇分処
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
処分 しょぶん
sự giải quyết; sự bỏ đi; sự phạt; sự tống khứ đi; sự trừng phạt.
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処刑台 しょけいだい
đài tử hình
処処 ところどころ
vài chỗ; ở đây và ở đó
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.