Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
舞台美術 ぶたいびじゅつ
Nghệ thuật sân khấu
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
東京都庭園美術館 とうきょうとていえんびじゅつかん
Bảo tàng nghệ thuật Tokyo Metropolitan Teien