Các từ liên quan tới 台南駅 (台湾高速鉄道)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
台湾 たいわん
Đài Loan
鉄台 てつだい
Khung giá bàn sắt
高速鉄道 こうそくてつどう
đường sắt cao tốc
台湾茶 たいわんちゃ
trà Đài Loan
台湾語 たいわんご
tiếng Đài Loan
台湾鹿 たいわんじか タイワンジカ
hươu sao Đài Loan