Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄台
てつだい
Khung giá bàn sắt
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
鉄製寝台 てつせいしんだい
giường sắt.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
「THIẾT THAI」
Đăng nhập để xem giải thích