台名
たいめい「THAI DANH」
☆ Danh từ
Ra lệnh (của) một tướng quân hoặc một viên chức cao

台名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台名
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
名台詞 めいせりふ
Lời thoại ( phim)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
名 な めい
danh nghĩa