開析台地
かいせきだいち「KHAI TÍCH THAI ĐỊA」
☆ Danh từ
Mổ xẻ cao nguyên

開析台地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開析台地
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
哆開 哆開
sự nẻ ra
台地 だいち
hiên.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
開管分析 かいかんぶんせき ひらきかんぶんせき
mở cái ống kiểm tra
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.