Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洪積台地
こうせきだいち
Đồng bằng cao
洪積 こうせき
thời kỳ hồng hoang.
洪積層 こうせきそう
tầng lũ tích.
洪積世 こうせきせい
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台地 だいち
hiên.
地積 ちせき
diện tích
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
「HỒNG TÍCH THAI ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích