台密
たいみつ「THAI MẬT」
☆ Danh từ
Đạo phật bí hiểm (của) giáo phái tendai tiếng nhật

台密 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台密
ナイショ 秘密
Bí mật
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
密 みつ
density, thickness
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
低密 ていみつ
Mật độ thấp
密伝 ひつでん
Bí truyền