Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
等脚類 とうきゃくるい
(động vật) loài đẳng túc
台形 だいけい
hình thang.
脚長不等 あしながふとー
chiều dài chân không cân xứng
プロジェクター台/三脚 プロジェクターだい/さんきゃく
Giá máy chiếu/chân ba chân
台形ナット だいけいナット
đai ốc hình thang
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
台形ねじ
vít me