Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台形 だいけい
hình thang.
台形ナット だいけいナット
đai ốc hình thang
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
ダム
dặn
ダム湖 ダムこ
hồ đập
ダムターミナル ダム・ターミナル
trạm đầu cuối câm
バットレスダム バットレス・ダム
buttress dam