Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台所 だいどころ だいどこ
bếp
御台所 みだいどころ
ngự đài sở
下台所 しもだいどころ
nhà bếp dành cho người hầu, phòng bếp của người ở
台所事情 だいどころじじょう
tình hình tài chính
台所道具 だいどころどうぐ
những dụng cụ nhà bếp
台所用品 だいどころようひん
đồ dùng nhà bếp
近所さん きんじょさん
người hàng xóm