Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台所論争
争論 そうろん
lý lẽ; cãi nhau; sự bàn cãi
論争 ろんそう
cuộc bàn cãi; cuộc tranh luận
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
台所 だいどころ だいどこ
bếp
所論 しょろん
nội dung được bàn luận / tranh luận
論争者 ろんそうしゃ
Người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện