Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台明竹
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
舞台照明 ぶたいしょうめい
sự chiếu sáng trên sân khấu.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
竹 たけ
cây tre
tre
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)