Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
舞台照明 ぶたいしょうめい
sự chiếu sáng trên sân khấu.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
竹
tre
竹 たけ
cây tre
竹籤 たけひご
lạt tre