台流
たいりゅう「THAI LƯU」
☆ Danh từ
Influx of Taiwanese pop culture (into Japan)

台流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台流
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流し台 ながしだい
chỗ rửa tay trong bếp; bệ rửa trong bếp
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
流 る りゅう
dòng; phong cách; tính chất