Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベトナムの新聞 べとなむのしんぶん
báo Việt Nam.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
台湾 たいわん
Đài Loan
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
台湾鹿 たいわんじか タイワンジカ
hươu sao Đài Loan
台湾人 たいわんじん
một dân ở đài loan
台湾茶 たいわんちゃ
trà Đài Loan