Các từ liên quan tới 台湾の県道・市道の一覧
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
県道 けんどう
tỉnh lộ; đường lớn cấp tỉnh
一番の近道 いちばんのちかみち
Con đường ngắn nhất
一道 いちどう
một con đường; một tia ( hy vọng); một tia (sáng); một làn (khói); một môn nghệ thuật (hoa đạo, trà đạo, kiếm đạo...); đạo (Phật giáo)
市道 しどう
đường do thành phố xây dựng, quản lý