Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
台湾 たいわん
Đài Loan
古跡 こせき
cổ tích.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
台湾鹿 たいわんじか タイワンジカ
hươu sao Đài Loan
台湾人 たいわんじん
một dân ở đài loan
台湾茶 たいわんちゃ
trà Đài Loan
台湾語 たいわんご
tiếng Đài Loan