Các từ liên quan tới 台湾糖業鉄道の旅客駅一覧
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
旅客 りょかく りょきゃく
hành khách
鉄道駅 てつどうえき
ga đường sắt.
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
台湾 たいわん
Đài Loan
遊覧客 ゆうらんきゃく
du khách
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua