Các từ liên quan tới 台湾職業棒球大聯盟
聯盟 れんめい
liên đoàn; liên hiệp; liên đoàn
台湾 たいわん
Đài Loan
棒球 ぼうだま
một quả bóng ném thẳng bởi người ném bóng dễ trúng đích và không có lực
台湾鹿 たいわんじか タイワンジカ
hươu sao Đài Loan
台湾人 たいわんじん
một dân ở đài loan
台湾茶 たいわんちゃ
trà Đài Loan
台湾語 たいわんご
tiếng Đài Loan
台湾猿 たいわんざる タイワンザル
Formosan rock macaque (Macaca cyclopis), Formosan rock monkey, Taiwanese macaque