Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台湾警察専科学校
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
警察学校 けいさつがっこう
giữ trật tự viện hàn lâm
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
県警察学校 けんけいさつがっこう
học viện cảnh sát tỉnh
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
警察 けいさつ
cánh sát