Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台目
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
天目台 てんもくだい
stand for tea bowls (tea ceremony)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
台風の目 たいふうのめ
mắt bão
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).