Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消滅する
しょうめつ しょうめつする
đi đời
消滅 しょうめつ
sự tiêu diệt; sự tiêu biến; sự biến mất
対消滅 ついしょうめつ
annihilation (of particle and anti-particle)
滅する めっする
phá hủy, tiêu diệt
権利消滅 けんりしょーめつ
xoá sổ quyền lợi
義務消滅 ぎむしょーめつ
nghĩa vụ chấm dứt
自然消滅 しぜんしょうめつ
tự tuyệt chủng, tự hủy
霊魂消滅 れいこんしょうめつ
Sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu
消滅時効 しょうめつじこう
hiệu lực mất đi
「TIÊU DIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích