台座
だいざ「THAI TỌA」
☆ Danh từ
Bệ đặt
Trụ đỡ

Từ đồng nghĩa của 台座
noun
台座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台座
果実用台座 かじつようだいざ
đế đựng trái cây
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台風銀座 たいふうぎんざ
các khu vực dễ bị thiệt hại do bão thường xuyên
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
オピウン台 おぴうんだい
bàn đèn.