Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台31線
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
ヒトパピローマウイルス31型 ヒトパピローマウイルス31がた
human papillomavirus 31
T8/T10×31(LED) T8/T10×31(LED)
đây là thông số kỹ thuật của bóng đèn led trong ngành xây dựng.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
無線台 むせんだい
đài vô tuyến điện.