Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9
ケラチン9 ケラチン9
keratin 9
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
無線台 むせんだい
đài vô tuyến điện.