Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt
佳麗 かれい
vẻ đẹp
佳篇 かへん けいへん
tuyệt tác, tác phẩm xuất chúng (thơ ca, tiểu thuyết...)
佳賞 けいしょう
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương