Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 史科
歴史科学 れきしかがく
khoa học lịch sử
科学史 かがくし
lịch sử (của) khoa học
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
科学史家 かがくしか
nhà lịch sử khoa học
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử