史籍
しせき「SỬ TỊCH」
☆ Danh từ
Biên niên

Từ đồng nghĩa của 史籍
noun
史籍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 史籍
籍 せき
gia đình,họ (của) ai đó đăng ký; một có nơi ở
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
籍船 せきせん
tàu đã đăng ký
縁籍 えんせき
bà con thân thuộc, người có họ
除籍 じょせき
sự tách hộ tịch; việc tách hộ tịch; sự đuổi ra; sự tống ra.
転籍 てんせき
sự chuyển tịch; sự chuyển hộ tịch; sự chuyển hộ khẩu
医籍 いせき
sổ đăng ký (của) thầy thuốc
学籍 がくせき
Sổ đăng ký học