Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 右ねじの法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
右手の法則 みぎてのほうそく
quy tắc bàn tay phải
右螺子の法則 みぎねじのほうそく
quy tắc mở nút chai
右ねじ みぎねじ
ren thuận, ren phải
右ねじれ みぎねじれ
xoắn tay phải
法則 ほうそく
đạo luật
デュロンプティの法則 デュロンプティのほうそく
định luật Dulong-Petit
ハーディーワインベルクの法則 ハーディーワインベルクのほうそく
phương trình Hardy–Weinberg (là một công thức toán học mô tả tần số tương đối của các alen và tần số của các kiểu gen trong một quần thể sẽ ổn định qua nhiều thế hệ trong những điều kiện nhất định)