右巻き
みぎまき「HỮU QUYỂN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Theo chiều kim đồng hồ

Từ trái nghĩa của 右巻き
右巻き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 右巻き
右巻 みぎまき
theo chiều kim đồng hồ
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
右利き みぎきき
sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải
右書き みぎがき
sự viết từ phải sang trái; cách viết từ phải sang trái
右向き みぎむき
giáp mặt ngay
右 みぎ
bên phải; phía bên phải
笹巻き ささまき
Bánh lá
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp