Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左右 さゆう そう さう
phải trái; bên phải và bên trái; sự trên dưới (tuổi tác)
右左 みぎひだり
phải trái; bên phải bên trái
右左折 うさせつ
rẽ (quẹo) trái hoặc phải
左右軸 さゆうじく
trục ở bên
右向き みぎむき
giáp mặt ngay
左向き ひだりむき
quay sang trái.
左右対称 さゆうたいしょう
đối xứng 2 bên
左右する さゆう
chi phối; thống trị