右寄り
みぎより「HỮU KÍ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Hướng về bên phải; (chính trị) tư tưởng hướng (thiên) về cánh hữu

Từ trái nghĩa của 右寄り
右寄り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 右寄り
右寄せ みぎよせ
Căn phải
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
寄り より
having a tendency towards, being close to
右回り みぎまわり
sự quay theo chiều kim đồng hồ; sự quay về hướng bên phải
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).