往事
おうじ「VÃNG SỰ」
☆ Danh từ
Chuyện đã qua, chuyện quá khứ

Từ trái nghĩa của 往事
往事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 往事
往事渺茫 おうじびょうぼう
memories of the past events (being, becoming) far and distant
往事茫々 おうじぼうぼう
memories of the past events (being, becoming) far and distant
往事の流刑 おうじのりゅうけい
điển cố.
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi
往査 おうさ
kiểm tra thực địa, đến để điều tra, kiểm tra
một lần; ngập ngừng ướm thử; phác thảo sơ bộ; tạm thời; hơn nữa