Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右手座標系 みぎてざひょうけい
hệ tọa độ phải
右手 みぎて
tay phải
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
右手側 みぎてがわ
bên tay phải.
右翼手 うよくしゅ
RF
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao