Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右手側
みぎてがわ
bên tay phải.
右側 みぎがわ うそく
bên hữu
右手 みぎて
tay phải
右側から みぎがわから
từ bên phải.
右側通行 みぎがわつうこう
Đi bên phải, đi về hướng bên phải
右翼手 うよくしゅ
RF
左手側 ひだりてがわ
bên tay trái.
相手側 あいてがわ
phía đối phương; người đối diện
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
「HỮU THỦ TRẮC」
Đăng nhập để xem giải thích