Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 右近 (能)
右近の橘 うこんのたちばな
tachibana tree west of the southern stairs of the Hall for State Ceremonies (in Heian Palace)
機能的左右差 きのーてきさゆーさ
Functional Laterality
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
右 みぎ
bên phải; phía bên phải
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
右記 うき
nội dung được viết bên phải
右フック みぎフック
cú móc phải
右横 みぎよこ
phía bên phải