Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 右近・左近
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
右近の橘 うこんのたちばな
tachibana tree west of the southern stairs of the Hall for State Ceremonies (in Heian Palace)
左近の桜 さこんのさくら
cherry tree east of the southern stairs of the Hall for State Ceremonies (in Heian Palace)
左右 さゆう そう さう
phải trái; bên phải và bên trái; sự trên dưới (tuổi tác)
右左 みぎひだり
phải trái; bên phải bên trái
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
右左折 うさせつ
rẽ (quẹo) trái hoặc phải