願ったり叶ったり ねがったりかなったり
mong ước thành hiện thực. VD: ちょうど風もやんで、願ったり叶ったりだ。Gió đã ngừng thổi, thật đúng như mong muốn.
叶う かなう
đáp ứng; phù hợp; thỏa mãn
叶える かなえる
Đáp ứng đầy đủ các điều kiện, tiêu chuẩn...
叶わぬ時の神頼み かなわぬときのかみだのみ
Con người quay về với Chúa chỉ khi gặp khó khăn