叶う
かなう「DIỆP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Đáp ứng; phù hợp; thỏa mãn
〔
希望・期待
〕かなう
Thỏa mãn nguyện vọng, mong mỏi
市場
の
要請
にかなう
Đáp ứng được yêu cầu của thị trường
すべての
関係諸国
の
利益
にかなう
Phù hợp với lợi ích của tất cả các nước có liên quan
Trở thành sự thực; trở thành hiện thực; hiện thực hóa; khả thi; có thể thực hiện được; cho phép thực hiện
願
いがかなう
Yêu cầu được áp ứng (hiện thực hóa)
足
が
弱
って
歩行
も
叶
わない
Chân yếu nên ngay cả đi bộ cũng không được
念願
が
叶
った
Tâm nguyện đã trở thành hiện thực

Từ đồng nghĩa của 叶う
verb
Bảng chia động từ của 叶う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 叶う/かなうう |
Quá khứ (た) | 叶った |
Phủ định (未然) | 叶わない |
Lịch sự (丁寧) | 叶います |
te (て) | 叶って |
Khả năng (可能) | 叶える |
Thụ động (受身) | 叶われる |
Sai khiến (使役) | 叶わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 叶う |
Điều kiện (条件) | 叶えば |
Mệnh lệnh (命令) | 叶え |
Ý chí (意向) | 叶おう |
Cấm chỉ(禁止) | 叶うな |
叶える được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 叶える
叶う
かなう
đáp ứng
叶える
かなえる
Đáp ứng đầy đủ các điều kiện, tiêu chuẩn...
Các từ liên quan tới 叶える
叶わぬ時の神頼み かなわぬときのかみだのみ
Con người quay về với Chúa chỉ khi gặp khó khăn
願ったり叶ったり ねがったりかなったり
mong ước thành hiện thực. VD: ちょうど風もやんで、願ったり叶ったりだ。Gió đã ngừng thổi, thật đúng như mong muốn.
餓える うえる
đói, đói khát; khát khao
植える うえる
trồng (cây); gieo hạt
植え替える うえかえる
thay đổi chỗ trồng cây.., Cách chăm sóc cây cối
飢え凍える うえこごえる
chết vì đói và lạnh
愁える うれえる
phát sinh sầu muộn; buồn than lo lắng; u sầu; buồn bã; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ; lo lắng; trăn trở; buồn chán
憂える うれえる
gây đau buồn; làm đau lòng; đau lòng; thương xót; lo âu; lo lắng