司法省
しほうしょう「TI PHÁP TỈNH」
☆ Danh từ
Bộ tư pháp.
司法省
によれば、
全米
で
通報
される
盗難警報
の_%は
誤報
とのことだ。
Theo bộ Tư pháp_% các vụ khai báo bị ăn cắp trên phạm vi cả nước là giả
司法省
の
監察官
がその
事項
に
関
する
徹底的
な
再調査
を
行
うであろう
Có lẽ thanh tra của bộ tư pháp sẽ tiến hành điều tra lại một cách triệt để có liên quan đến vụ việc này .

司法省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 司法省
米司法省 べいしほうしょう
quan chức liên bang (Hoa Kỳ)
司法 しほう
bộ máy tư pháp; tư pháp.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
司法部 しほうぶ
bộ tư pháp.
司法権 しほうけん
quyền tư pháp.
司法官 しほうかん
quan tòa, thẩm phán