米司法省
べいしほうしょう「MỄ TI PHÁP TỈNH」
☆ Danh từ
Quan chức liên bang (Hoa Kỳ)

米司法省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米司法省
司法省 しほうしょう
bộ tư pháp.
司法 しほう
bộ máy tư pháp; tư pháp.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
司法部 しほうぶ
bộ tư pháp.
司法権 しほうけん
quyền tư pháp.
司法官 しほうかん
quan tòa, thẩm phán