司法権
しほうけん「TI PHÁP QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền tư pháp.

Từ đồng nghĩa của 司法権
noun
司法権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 司法権
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
司法 しほう
bộ máy tư pháp; tư pháp.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
司法省 しほうしょう
bộ tư pháp.
司法部 しほうぶ
bộ tư pháp.
司法官 しほうかん
quan tòa, thẩm phán