Các từ liên quan tới 司法制度改革審議会
司法改革 しほうかいかく
cải cách tư pháp
司法制度 しほうせいど
hệ thống tư pháp
議会制度 ぎかいせいど
chế độ nghị viện
審議会 しんぎかい
ủy nhiệm điều tra
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
司法審査 しほうしんさ
tổng quan tư pháp