司法審査
しほうしんさ「TI PHÁP THẨM TRA」
☆ Danh từ
Tổng quan tư pháp

司法審査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 司法審査
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
審査官 しんさかん
Giám khảo; bảo vệ.
再審査 さいしんさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
審査員 しんさいん
thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra.
司法 しほう
bộ máy tư pháp; tư pháp.
行政不服審査法 ぎょうせいふふくしんさほう
đạo luật kháng nghị hành chính (1962)
違憲立法審査権 いけんりっぽうしんさけん
tổng quan tư pháp
審査証明 しんさしょうめい
Thẩm định