Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 司空壱
司空 しくう
Minister of Works (Zhou-dynasty China)
壱 いち
một
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
壱越 いちこつ
(in Japan) 1st note of the ancient chromatic scale (approx. D)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
壱越調 いちこつちょう いちこちちょう
(in gagaku) scale similar to Mixolydian mode on D
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
金壱万円 きんいちまんえん
một vạn yên