Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 司馬裔
司馬 しば
Minister of War (Zhou-dynasty China)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
裔 えい こはな
hậu duệ, dòng dõi
苗裔 びょうえい
Con cháu.
後裔 こうえい
con cháu; người nối dõi
胤裔 いんえい
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
末裔 まつえい ばつえい
những con cháu
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)