各
かく「CÁC」
☆ Tiếp đầu ngữ
Mọi; mỗi
我
が
校
には
各教室
に
テレビ
がある。
Ở trường tôi, phòng học nào cũng có tivi. .

各 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 各
各各 かくかく
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
各人各様 かくじんかくよう
chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ.
各人各説 かくじんかくせつ
mỗi người mỗi quan điểm
各種各様 かくしゅかくよう
individual (different) ways of doing things, being different (varied) for each item (type)
各界各層 かっかいかくそう
in every area and on every level
各級 かくきゅう
các cấp
各線 かくせん
các tuyến đường(sắt)
各藩 かくはん
Mỗi thị tộc.